Thiết kế nhỏ gọn
Máy in kim Epson LQ 310 thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng bố trí ở nhiều vị trí khác nhau trong văn phòng. Vỏ ngoài dễ dàng lau chùi mọi bụi bẩn.
|
|
Tốc độ in nhanh
Máy in Epson LQ 310 có tốc độ in 347 ký tự/giây(10cpi) ;416 ký tự/giây(12 cpi) giúp công việc in ấn nhanh và hiệu quả hơn hẳn.
|
Khả năng sao chụp tiện lợi
Máy in kim Epson LQ 310 có khả năng sao chụp tiện lợi, hiệu quả với 1 bản chính và 3 bản sao giúp tiết kiệm thời gian.
|
|
Độ bền cao
Máy in kim Epson LQ 310 sản xuất với công nghệ hiện đại, đảm bảo độ bền rất cao, có thể hoạt động trong thời gian tương đối dài.
|
Cổng kết nối USB
Máy in kim Epson LQ 310 với cổng USB, Serial và giao diện song song, có thể kết nối với bất cứ thiết bị đầu ra nào mà bạn cần.
|
|
|
Máy in kim EPSON LQ-310
TẠI SAO NÊN CHỌN EPSON LQ-310?
Là nhà sản xuất máy in kim hàng đầu trên thế giới, Epson vừa trình làng dòng máy in khổ hẹp 24 kim LQ-310 thay thế cho dòng máy LQ-300 huyền thoại, với tốc độ và tuổi thọ cao hơn hẳn.
Tốc độ in cực nhanh
Epson LQ-310 được hỗ trợ bộ nhớ đệm 128KB có dung lượng gấp đôi so với các máy in trước. Tính năng này giúp tốc độ máy in lên đến 416 ký tự/giây, nhanh hơn 40% so với dòng máy LQ-300.
Tuổi thọ cao hơn
Epson LQ 310 có tuổi thọ cao hơn 67% so với dòng máy LQ-300 huyền thoại vốn cũng đã nổi tiếng với tuổi thọ rất cao. LQ-310 được xếp hạng MTBF với 10,000POH so với 6,000POH của dòng máy cũ.
Hiệu năng cao với tài liệu in nhiều bản
Đạt hiệu quả tối đa với tính năng in tài liệu thành 4 bản của LQ-310 (1 bản gốc và 3 bản sao).
Kết nối linh hoạt
Với cổng USB, Serial và cổng giao tiếp song song, LQ-310 có thể kết nối với bất cứ thiết bị đầu ra nào mà bạn cần.
Đặc tính kỹ thuật
- Máy in 24 kim, khổ hẹp.
- Tốc độ in: 416 ký tự/giây (High Speed Draft 12cpi).
- Kỹ thuật in: Impact dot matrix.
- Khổ giấy: Rộng: 100-257mm, Dài: 100-364mm.
- Khổ giấy in liên tục: Rộng: 101.6- 254mm, Dài: 101.6 – 558.8mm.
- Khổ giấy cuộn: Rộng 216mm.
- Các bộ ký tự: Italic table, PC437 (US Standard Europe), PC850 (Multilingual), PC860 (Portuguese), PC861 (Icelandic), PC863 (Canadian-French), PC865 (Nordic), Abicomp, BRASCII, Roman 8, ISO Latin 1, PC 858, ISO 8859-15.
- Bitmap Fonts: Epson Draft: 10, 12, 15 cpi; Epson Roman & San Serif: 10, 12, 15 cpi, Proportional; Epson Courier: 10, 12, 15 cpi; Epson Prestige: 10, 12 cpi; Epson Script, OCR-B, Orator & Orator-S: 10cpi; Epson Script C: Proporational.
- Đường đi của giấy: Manual Insertion: Rear in, Top out; Tractor: Rear in, Top out.
- Khả năng sao chụp: 01 bản chính, 3 bản sao.
- Chiều in: in 2 chiều.
- Bộ nhớ đệm: 128KB.
- Số ký tự mỗi dòng: 80, 96, 120, 137, 160.
- Cổng kết nối: Bi-directional parallel interface (IEEE-1284 nibble mode supported); Serial interface; USB interface 2.0 Full-Speed.
- Kích thước: 362 (W) x 275 (D) x 154 (H) mm.
- Trọng lượng: 4.1 kg.
MODEL NUMBER
|
LQ-310
|
Printing Technology
|
Print Method
|
Impact dot matrix
|
Number of Pins in Head
|
24 pins
|
Print Direction
|
Bi-direction with logic seeking
|
Control Code
|
ESC/P2 and IBM PPDS emulation
|
Print Speed
|
High Speed Draft10/12 cpi
|
347 / 416 cps
|
Draft10/12/15 cpi
|
260 / 312 / 390 cps
|
Draft Condensed17/20 cpi
|
222 / 260 cps
|
LQ10/12/15 cpi
|
86 / 103 / 129 cps
|
LQ Condensed17/20 cpi
|
147 / 172 cps
|
Print Characteristics
|
Character Sets
|
Italic table, PC437 (US Standard Europe), PC850 (Multilingual), PC860 (Portuguese), PC861 (Icelandic), PC863 (Canadian-French), PC865 (Nordic), Abicomp, BRASCII, Roman 8, ISO Latin 1, PC 858, ISO 8859-15
|
Bitmap Fonts
|
Epson Draft: 10, 12, 15 cpi; Epson Roman & San Serif: 10, 12, 15 cpi, Proportional; Epson Courier: 10, 12, 15 cpi; Epson Prestige: 10, 12 cpi; Epson Script, OCR-B, Orator & Orator-S: 10cpi; Epson Script C: Proporational
|
Barcode Fonts
|
EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, UPC-A, UPC-E, Code 39, Code 128, Postnet
|
Printable Columns
|
Pitch10/12/15/17/20 cpi
|
80 / 96 / 120 / 137 / 160 cpl
|
Paper Handling
|
Paper Path
|
|
Tractor
|
Rear in, Top out
|
Manual Insertion
|
Rear in, Top out
|
Paper Size
|
Length; Width; Thickness
|
Cut Sheet (Single Sheet)
|
100 - 364mm (3.9 - 14.3'); 100 - 257mm (3.9 - 10.1'); 0.065 - 0.14mm (0.0025 - 0.0055')
|
Cut Sheet (Multi Part)
|
100 - 364mm (3.9 - 14.3'); 100 - 257mm (3.9 - 10.1'); 0.12 - 0.32mm (0.0047 - 0.0126')
|
Envelope (No.6)
|
92mm (3.6'); 165mm (6.5'); 0.16 - 0.52mm (0.0063 - 0.0205')
|
Envelope (No.10)
|
105mm (4.1'); 241mm (9.5'); 0.16 - 0.52mm (0.0063 - 0.0205')
|
Continuous Paper (Single Sheet an Multi part)
|
101.6 - 558.8mm (4.0 - 22.0'); 101.6 - 254.0mm (4.0 - 10.0'); 0.065 - 0.32mm (0.0025 - 0.0126')
|
Roll Paper
|
NA; 216mm (8.5'); 0.07 - 0.09mm (0.0028 - 0.0035')
|
Paper Feeding
|
|
Standard
|
Friction, Push Tractor
|
Optional
|
Roll Paper Holder
|
Copies
|
Original + 3 copies
|
Line Spacing
|
4.23mm (1/6') or programmable in increments of 0.118mm (1/216')
|
Input Data Buffer
|
128KB
|
Interface
|
Standard
|
Bi-directional parallel interface (IEEE-1284 nibble mode supported)
|
USB 2.0 Full-Speed
|
Serial
|
Ribbon Cartridge
|
Standard
|
Fabric Ribbon Cartridge (Black)
|
Ribbon Life
|
Approx. 2.5 million characters (Draft 10cpi, 48 dots/character)
|
Acoustic Noise
|
Approx. 53dB(A) (ISO 7779 pattern)
|
Reliability
|
Mean Print Volume Between Failure (MVBF)
|
Approx. 20 million lines (Except print head)
|
Mean Time Between Failure (MTBF)
|
Approx. 10,000 POH (25% Duty)
|
Print Head Life
|
Approx. 400 million strokes/wire
|
Control Panel
|
4 switches and 5 LEDs
|
Environmental Conditions (Operating)
|
Temperature
|
5 ~ 35°C
|
Humidty
|
10 ~ 80% RH
|
Electrical Specification
|
Rated Voltage
|
AC 120V / AC 220 - 240V
|
Rated Frequency
|
50Hz - 60Hz
|
Power Consumption
|
|
Operating
|
Approx. 22W (ISO/IEC 10561 Letter pattern),(ENERGY STAR compliant)
|
Sleep Mode
|
Approx. 1.0W (120V) / 1.3W (230V)
|
Auto Off Mode
|
Approx. 0.5W
|
Power Off
|
0W
|
Printer Driver / Utility
|
Operating System
|
Microsoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista®
|
Epson Status Monitor 3
|
Microsoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista®
|
Epson Printer Setting
|
Microsoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista®
|